Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi TRON và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của TRON. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc TRONs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The TRON là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu TRX có thể được viết TRX. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the TRON cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TRX có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


TRX XOF
coinmill.com
5.00 373
10.00 745
20.00 1490
50.00 3725
100.00 7450
200.00 14,901
500.00 37,252
1000.00 74,503
2000.00 149,007
5000.00 372,516
10,000.00 745,033
20,000.00 1,490,065
50,000.00 3,725,163
100,000.00 7,450,327
200,000.00 14,900,654
500,000.00 37,251,634
1,000,000.00 74,503,268
TRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XOF TRX
coinmill.com
500 6.71
1000 13.42
2000 26.84
5000 67.11
10,000 134.22
20,000 268.44
50,000 671.11
100,000 1342.22
200,000 2684.45
500,000 6711.11
1,000,000 13,422.23
2,000,000 26,844.46
5,000,000 67,111.15
10,000,000 134,222.30
20,000,000 268,444.60
50,000,000 671,111.50
100,000,000 1,342,223.00
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ