Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. The NEM là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TRY XEM
coinmill.com
20.00 23.903
50.00 59.756
100.00 119.513
200.00 239.025
500.00 597.564
1000.00 1195.127
2000.00 2390.255
5000.00 5975.637
10,000.00 11,951.274
20,000.00 23,902.548
50,000.00 59,756.370
100,000.00 119,512.740
200,000.00 239,025.481
500,000.00 597,563.702
1,000,000.00 1,195,127.404
2,000,000.00 2,390,254.807
5,000,000.00 5,975,637.019
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM TRY
coinmill.com
20.000 16.73
50.000 41.84
100.000 83.67
200.000 167.35
500.000 418.37
1000.000 836.73
2000.000 1673.46
5000.000 4183.65
10,000.000 8367.31
20,000.000 16,734.62
50,000.000 41,836.54
100,000.000 83,673.09
200,000.000 167,346.18
500,000.000 418,365.44
1,000,000.000 836,730.88
2,000,000.000 1,673,461.75
5,000,000.000 4,183,654.38
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ