Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). The NEM là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


TWD XEM
coinmill.com
20 16.815
50 42.037
100 84.074
200 168.149
500 420.372
1000 840.745
2000 1681.489
5000 4203.723
10,000 8407.446
20,000 16,814.892
50,000 42,037.231
100,000 84,074.462
200,000 168,148.923
500,000 420,372.308
1,000,000 840,744.617
2,000,000 1,681,489.234
5,000,000 4,203,723.084
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM TWD
coinmill.com
20.000 24
50.000 59
100.000 119
200.000 238
500.000 595
1000.000 1189
2000.000 2379
5000.000 5947
10,000.000 11,894
20,000.000 23,788
50,000.000 59,471
100,000.000 118,942
200,000.000 237,884
500,000.000 594,711
1,000,000.000 1,189,422
2,000,000.000 2,378,844
5,000,000.000 5,947,109
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ