Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


TWD ZAR
coinmill.com
20 11.85
50 29.55
100 59.15
200 118.25
500 295.65
1000 591.30
2000 1182.65
5000 2956.60
10,000 5913.15
20,000 11,826.30
50,000 29,565.75
100,000 59,131.55
200,000 118,263.10
500,000 295,657.70
1,000,000 591,315.40
2,000,000 1,182,630.75
5,000,000 2,956,576.90
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR TWD
coinmill.com
10.00 17
20.00 34
50.00 85
100.00 169
200.00 338
500.00 846
1000.00 1691
2000.00 3382
5000.00 8456
10,000.00 16,911
20,000.00 33,823
50,000.00 84,557
100,000.00 169,114
200,000.00 338,229
500,000.00 845,572
1,000,000.00 1,691,145
2,000,000.00 3,382,290
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ