Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


TZS ZRX
coinmill.com
2000.00 1.4138
5000.00 3.5344
10,000.00 7.0688
20,000.00 14.1375
50,000.00 35.3439
100,000.00 70.6877
200,000.00 141.3754
500,000.00 353.4386
1,000,000.00 706.8772
2,000,000.00 1413.7543
5,000,000.00 3534.3858
10,000,000.00 7068.7717
20,000,000.00 14,137.5434
50,000,000.00 35,343.8584
100,000,000.00 70,687.7168
200,000,000.00 141,375.4336
500,000,000.00 353,438.5840
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX TZS
coinmill.com
1.0000 1414.65
2.0000 2829.35
5.0000 7073.35
10.0000 14,146.75
20.0000 28,293.45
50.0000 70,733.65
100.0000 141,467.30
200.0000 282,934.60
500.0000 707,336.45
1000.0000 1,414,672.95
2000.0000 2,829,345.90
5000.0000 7,073,364.70
10,000.0000 14,146,729.40
20,000.0000 28,293,458.75
50,000.0000 70,733,646.90
100,000.0000 141,467,293.80
200,000.0000 282,934,587.60
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ