Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


UAH XLM
coinmill.com
20.00 4.950
50.00 12.375
100.00 24.750
200.00 49.500
500.00 123.749
1000.00 247.498
2000.00 494.996
5000.00 1237.489
10,000.00 2474.979
20,000.00 4949.958
50,000.00 12,374.895
100,000.00 24,749.790
200,000.00 49,499.579
500,000.00 123,748.949
1,000,000.00 247,497.897
2,000,000.00 494,995.794
5,000,000.00 1,237,489.486
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM UAH
coinmill.com
5.000 20.20
10.000 40.40
20.000 80.81
50.000 202.02
100.000 404.04
200.000 808.09
500.000 2020.22
1000.000 4040.44
2000.000 8080.88
5000.000 20,202.19
10,000.000 40,404.38
20,000.000 80,808.77
50,000.000 202,021.92
100,000.000 404,043.84
200,000.000 808,087.67
500,000.000 2,020,219.18
1,000,000.000 4,040,438.37
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ