Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XOF
coinmill.com
20.00 327
50.00 816
100.00 1633
200.00 3265
500.00 8163
1000.00 16,327
2000.00 32,653
5000.00 81,634
10,000.00 163,267
20,000.00 326,535
50,000.00 816,337
100,000.00 1,632,674
200,000.00 3,265,349
500,000.00 8,163,372
1,000,000.00 16,326,743
2,000,000.00 32,653,486
5,000,000.00 81,633,715
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF UAH
coinmill.com
500 30.62
1000 61.25
2000 122.50
5000 306.25
10,000 612.49
20,000 1224.98
50,000 3062.46
100,000 6124.92
200,000 12,249.84
500,000 30,624.60
1,000,000 61,249.20
2,000,000 122,498.41
5,000,000 306,246.02
10,000,000 612,492.03
20,000,000 1,224,984.06
50,000,000 3,062,460.15
100,000,000 6,124,920.30
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ