Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XPF
coinmill.com
20.00 59
50.00 149
100.00 297
200.00 594
500.00 1485
1000.00 2970
2000.00 5940
5000.00 14,851
10,000.00 29,702
20,000.00 59,403
50,000.00 148,508
100,000.00 297,016
200,000.00 594,031
500,000.00 1,485,079
1,000,000.00 2,970,157
2,000,000.00 5,940,314
5,000,000.00 14,850,786
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF UAH
coinmill.com
100 33.67
200 67.34
500 168.34
1000 336.68
2000 673.37
5000 1683.41
10,000 3366.83
20,000 6733.65
50,000 16,834.13
100,000 33,668.25
200,000 67,336.50
500,000 168,341.26
1,000,000 336,682.52
2,000,000 673,365.05
5,000,000 1,683,412.62
10,000,000 3,366,825.25
20,000,000 6,733,650.50
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ