Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


UAH ZRX
coinmill.com
20.00 0.8923
50.00 2.2308
100.00 4.4616
200.00 8.9233
500.00 22.3082
1000.00 44.6164
2000.00 89.2329
5000.00 223.0822
10,000.00 446.1644
20,000.00 892.3288
50,000.00 2230.8220
100,000.00 4461.6441
200,000.00 8923.2882
500,000.00 22,308.2204
1,000,000.00 44,616.4409
2,000,000.00 89,232.8818
5,000,000.00 223,082.2044
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX UAH
coinmill.com
1.0000 22.41
2.0000 44.83
5.0000 112.07
10.0000 224.13
20.0000 448.27
50.0000 1120.66
100.0000 2241.33
200.0000 4482.65
500.0000 11,206.63
1000.0000 22,413.26
2000.0000 44,826.52
5000.0000 112,066.31
10,000.0000 224,132.62
20,000.0000 448,265.25
50,000.0000 1,120,663.12
100,000.0000 2,241,326.25
200,000.0000 4,482,652.49
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ