Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


UGX XEU
coinmill.com
2000 0.49
5000 1.23
10,000 2.46
20,000 4.92
50,000 12.31
100,000 24.61
200,000 49.22
500,000 123.06
1,000,000 246.11
2,000,000 492.23
5,000,000 1230.57
10,000,000 2461.15
20,000,000 4922.30
50,000,000 12,305.74
100,000,000 24,611.48
200,000,000 49,222.96
500,000,000 123,057.39
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU UGX
coinmill.com
0.50 2050
1.00 4050
2.00 8150
5.00 20,300
10.00 40,650
20.00 81,250
50.00 203,150
100.00 406,300
200.00 812,650
500.00 2,031,550
1000.00 4,063,150
2000.00 8,126,300
5000.00 20,315,700
10,000.00 40,631,450
20,000.00 81,262,900
50,000.00 203,157,250
100,000.00 406,314,500
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ