Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


USD VEF
coinmill.com
0.50 131,148
1.00 262,295
2.00 524,590
5.00 1,311,476
10.00 2,622,951
20.00 5,245,903
50.00 13,114,757
100.00 26,229,514
200.00 52,459,028
500.00 131,147,569
1000.00 262,295,139
2000.00 524,590,278
5000.00 1,311,475,694
10,000.00 2,622,951,389
20,000.00 5,245,902,778
50,000.00 13,114,756,944
100,000.00 26,229,513,889
USD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEF USD
coinmill.com
200,000 0.76
500,000 1.91
1,000,000 3.81
2,000,000 7.62
5,000,000 19.06
10,000,000 38.12
20,000,000 76.25
50,000,000 190.62
100,000,000 381.25
200,000,000 762.50
500,000,000 1906.25
1,000,000,000 3812.50
2,000,000,000 7625.00
5,000,000,000 19,062.50
10,000,000,000 38,124.99
20,000,000,000 76,249.98
50,000,000,000 190,624.96
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ