Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. The VeChain là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


USD VEN
coinmill.com
0.50 0.3234
1.00 0.6469
2.00 1.2937
5.00 3.2343
10.00 6.4687
20.00 12.9373
50.00 32.3433
100.00 64.6867
200.00 129.3734
500.00 323.4334
1000.00 646.8669
2000.00 1293.7337
5000.00 3234.3343
10,000.00 6468.6687
20,000.00 12,937.3373
50,000.00 32,343.3433
100,000.00 64,686.6866
USD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN USD
coinmill.com
0.5000 0.77
1.0000 1.55
2.0000 3.09
5.0000 7.73
10.0000 15.46
20.0000 30.92
50.0000 77.30
100.0000 154.59
200.0000 309.18
500.0000 772.96
1000.0000 1545.91
2000.0000 3091.83
5000.0000 7729.57
10,000.0000 15,459.13
20,000.0000 30,918.26
50,000.0000 77,295.66
100,000.0000 154,591.32
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ