Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


USD XAF
coinmill.com
0.50 302
1.00 605
2.00 1210
5.00 3025
10.00 6049
20.00 12,098
50.00 30,245
100.00 60,490
200.00 120,981
500.00 302,452
1000.00 604,904
2000.00 1,209,808
5000.00 3,024,519
10,000.00 6,049,039
20,000.00 12,098,077
50,000.00 30,245,193
100,000.00 60,490,387
USD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAF USD
coinmill.com
500 0.83
1000 1.65
2000 3.31
5000 8.27
10,000 16.53
20,000 33.06
50,000 82.66
100,000 165.32
200,000 330.63
500,000 826.58
1,000,000 1653.16
2,000,000 3306.31
5,000,000 8265.78
10,000,000 16,531.55
20,000,000 33,063.10
50,000,000 82,657.76
100,000,000 165,315.52
XAF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ