Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


USD XAG
coinmill.com
0.50 0.022
1.00 0.044
2.00 0.087
5.00 0.219
10.00 0.437
20.00 0.874
50.00 2.186
100.00 4.372
200.00 8.744
500.00 21.859
1000.00 43.718
2000.00 87.437
5000.00 218.592
10,000.00 437.184
20,000.00 874.368
50,000.00 2185.919
100,000.00 4371.839
USD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAG USD
coinmill.com
0.050 1.14
0.100 2.29
0.200 4.57
0.500 11.44
1.000 22.87
2.000 45.75
5.000 114.37
10.000 228.74
20.000 457.47
50.000 1143.68
100.000 2287.37
200.000 4574.73
500.000 11,436.84
1000.000 22,873.67
2000.000 45,747.34
5000.000 114,368.36
10,000.000 228,736.71
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ