Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


UYU VEF
coinmill.com
20.0 135,017
50.0 337,543
100.0 675,087
200.0 1,350,174
500.0 3,375,434
1000.0 6,750,868
2000.0 13,501,736
5000.0 33,754,340
10,000.0 67,508,681
20,000.0 135,017,361
50,000.0 337,543,403
100,000.0 675,086,806
200,000.0 1,350,173,611
500,000.0 3,375,434,028
1,000,000.0 6,750,868,056
2,000,000.0 13,501,736,111
5,000,000.0 33,754,340,278
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
VEF UYU
coinmill.com
200,000 29.6
500,000 74.1
1,000,000 148.1
2,000,000 296.3
5,000,000 740.6
10,000,000 1481.3
20,000,000 2962.6
50,000,000 7406.5
100,000,000 14,812.9
200,000,000 29,625.8
500,000,000 74,064.5
1,000,000,000 148,129.1
2,000,000,000 296,258.2
5,000,000,000 740,645.5
10,000,000,000 1,481,291.0
20,000,000,000 2,962,582.0
50,000,000,000 7,406,454.9
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ