Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


UYU VEN
coinmill.com
20.0 0.3330
50.0 0.8324
100.0 1.6649
200.0 3.3298
500.0 8.3244
1000.0 16.6489
2000.0 33.2977
5000.0 83.2443
10,000.0 166.4885
20,000.0 332.9770
50,000.0 832.4426
100,000.0 1664.8852
200,000.0 3329.7703
500,000.0 8324.4258
1,000,000.0 16,648.8517
2,000,000.0 33,297.7033
5,000,000.0 83,244.2584
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
VEN UYU
coinmill.com
0.5000 30.0
1.0000 60.1
2.0000 120.1
5.0000 300.3
10.0000 600.6
20.0000 1201.3
50.0000 3003.2
100.0000 6006.4
200.0000 12,012.8
500.0000 30,032.1
1000.0000 60,064.2
2000.0000 120,128.4
5000.0000 300,321.0
10,000.0000 600,642.0
20,000.0000 1,201,284.1
50,000.0000 3,003,210.1
100,000.0000 6,006,420.3
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ