Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XAG
coinmill.com
20.0 0.023
50.0 0.056
100.0 0.113
200.0 0.225
500.0 0.563
1000.0 1.125
2000.0 2.250
5000.0 5.626
10,000.0 11.252
20,000.0 22.504
50,000.0 56.260
100,000.0 112.521
200,000.0 225.042
500,000.0 562.605
1,000,000.0 1125.210
2,000,000.0 2250.420
5,000,000.0 5626.049
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XAG UYU
coinmill.com
0.050 44.4
0.100 88.9
0.200 177.7
0.500 444.4
1.000 888.7
2.000 1777.4
5.000 4443.6
10.000 8887.2
20.000 17,774.5
50.000 44,436.2
100.000 88,872.3
200.000 177,744.6
500.000 444,361.6
1000.000 888,723.2
2000.000 1,777,446.3
5000.000 4,443,615.8
10,000.000 8,887,231.6
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ