Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


UYU XEM
coinmill.com
20.0 13.224
50.0 33.060
100.0 66.120
200.0 132.240
500.0 330.599
1000.0 661.198
2000.0 1322.397
5000.0 3305.992
10,000.0 6611.984
20,000.0 13,223.969
50,000.0 33,059.922
100,000.0 66,119.845
200,000.0 132,239.690
500,000.0 330,599.224
1,000,000.0 661,198.448
2,000,000.0 1,322,396.897
5,000,000.0 3,305,992.242
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XEM UYU
coinmill.com
20.000 30.2
50.000 75.6
100.000 151.2
200.000 302.5
500.000 756.2
1000.000 1512.4
2000.000 3024.8
5000.000 7562.0
10,000.000 15,124.1
20,000.000 30,248.1
50,000.000 75,620.3
100,000.000 151,240.5
200,000.000 302,481.0
500,000.000 756,202.6
1,000,000.000 1,512,405.2
2,000,000.000 3,024,810.5
5,000,000.000 7,562,026.2
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ