Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XOF
coinmill.com
20.0 311
50.0 778
100.0 1557
200.0 3114
500.0 7784
1000.0 15,569
2000.0 31,138
5000.0 77,844
10,000.0 155,688
20,000.0 311,376
50,000.0 778,441
100,000.0 1,556,882
200,000.0 3,113,764
500,000.0 7,784,411
1,000,000.0 15,568,822
2,000,000.0 31,137,643
5,000,000.0 77,844,108
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XOF UYU
coinmill.com
500 32.1
1000 64.2
2000 128.5
5000 321.2
10,000 642.3
20,000 1284.6
50,000 3211.5
100,000 6423.1
200,000 12,846.2
500,000 32,115.5
1,000,000 64,230.9
2,000,000 128,461.9
5,000,000 321,154.7
10,000,000 642,309.4
20,000,000 1,284,618.7
50,000,000 3,211,546.9
100,000,000 6,423,093.7
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ