Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XPD
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.006
500.0 0.014
1000.0 0.028
2000.0 0.056
5000.0 0.139
10,000.0 0.278
20,000.0 0.556
50,000.0 1.390
100,000.0 2.779
200,000.0 5.558
500,000.0 13.896
1,000,000.0 27.792
2,000,000.0 55.583
5,000,000.0 138.958
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPD UYU
coinmill.com
0.001 36.0
0.002 72.0
0.005 179.9
0.010 359.8
0.020 719.6
0.050 1799.1
0.100 3598.2
0.200 7196.4
0.500 17,991.0
1.000 35,982.0
2.000 71,964.0
5.000 179,910.0
10.000 359,820.0
20.000 719,640.0
50.000 1,799,099.9
100.000 3,598,199.8
200.000 7,196,399.6
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ