Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UYU YER
coinmill.com
20.0 129.105
50.0 322.760
100.0 645.525
200.0 1291.045
500.0 3227.615
1000.0 6455.230
2000.0 12,910.455
5000.0 32,276.140
10,000.0 64,552.275
20,000.0 129,104.550
50,000.0 322,761.380
100,000.0 645,522.760
200,000.0 1,291,045.520
500,000.0 3,227,613.800
1,000,000.0 6,455,227.595
2,000,000.0 12,910,455.195
5,000,000.0 32,276,137.985
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
YER UYU
coinmill.com
200.000 31.0
500.000 77.5
1000.000 154.9
2000.000 309.8
5000.000 774.6
10,000.000 1549.1
20,000.000 3098.3
50,000.000 7745.7
100,000.000 15,491.3
200,000.000 30,982.6
500,000.000 77,456.6
1,000,000.000 154,913.2
2,000,000.000 309,826.4
5,000,000.000 774,566.0
10,000,000.000 1,549,132.1
20,000,000.000 3,098,264.1
50,000,000.000 7,745,660.3
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ