Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Peso Uruguay (UYU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


UYU ZRN
coinmill.com
20.0 1,202,170
50.0 3,005,420
100.0 6,010,840
200.0 12,021,680
500.0 30,054,190
1000.0 60,108,390
2000.0 120,216,780
5000.0 300,541,950
10,000.0 601,083,890
20,000.0 1,202,167,790
50,000.0 3,005,419,470
100,000.0 6,010,838,950
200,000.0 12,021,677,890
500,000.0 30,054,194,730
1,000,000.0 60,108,389,470
2,000,000.0 120,216,778,930
5,000,000.0 300,541,947,340
UYU tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
ZRN UYU
coinmill.com
2,000,000 33.3
5,000,000 83.2
10,000,000 166.4
20,000,000 332.7
50,000,000 831.8
100,000,000 1663.7
200,000,000 3327.3
500,000,000 8318.3
1,000,000,000 16,636.6
2,000,000,000 33,273.2
5,000,000,000 83,183.1
10,000,000,000 166,366.1
20,000,000,000 332,732.3
50,000,000,000 831,830.6
100,000,000,000 1,663,661.3
200,000,000,000 3,327,322.6
500,000,000,000 8,318,306.4
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ