Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The NEM là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XEM
coinmill.com
200,000 19.563
500,000 48.908
1,000,000 97.816
2,000,000 195.632
5,000,000 489.080
10,000,000 978.161
20,000,000 1956.321
50,000,000 4890.804
100,000,000 9781.607
200,000,000 19,563.214
500,000,000 48,908.035
1,000,000,000 97,816.070
2,000,000,000 195,632.141
5,000,000,000 489,080.351
10,000,000,000 978,160.703
20,000,000,000 1,956,321.405
50,000,000,000 4,890,803.513
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XEM VEF
coinmill.com
20.000 204,465
50.000 511,163
100.000 1,022,327
200.000 2,044,654
500.000 5,111,635
1000.000 10,223,269
2000.000 20,446,538
5000.000 51,116,345
10,000.000 102,232,690
20,000.000 204,465,380
50,000.000 511,163,451
100,000.000 1,022,326,901
200,000.000 2,044,653,802
500,000.000 5,111,634,506
1,000,000.000 10,223,269,012
2,000,000.000 20,446,538,023
5,000,000.000 51,116,345,058
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ