Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEN XEM
coinmill.com
0.5000 19.838
1.0000 39.676
2.0000 79.353
5.0000 198.382
10.0000 396.765
20.0000 793.530
50.0000 1983.825
100.0000 3967.649
200.0000 7935.298
500.0000 19,838.246
1000.0000 39,676.492
2000.0000 79,352.984
5000.0000 198,382.461
10,000.0000 396,764.921
20,000.0000 793,529.842
50,000.0000 1,983,824.606
100,000.0000 3,967,649.212
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEM VEN
coinmill.com
20.000 0.5041
50.000 1.2602
100.000 2.5204
200.000 5.0408
500.000 12.6019
1000.000 25.2038
2000.000 50.4077
5000.000 126.0192
10,000.000 252.0384
20,000.000 504.0768
50,000.000 1260.1921
100,000.000 2520.3841
200,000.000 5040.7682
500,000.000 12,601.9205
1,000,000.000 25,203.8410
2,000,000.000 50,407.6821
5,000,000.000 126,019.2052
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ