Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 468
1.0000 935
2.0000 1870
5.0000 4676
10.0000 9351
20.0000 18,703
50.0000 46,756
100.0000 93,513
200.0000 187,026
500.0000 467,564
1000.0000 935,129
2000.0000 1,870,258
5000.0000 4,675,644
10,000.0000 9,351,288
20,000.0000 18,702,577
50,000.0000 46,756,442
100,000.0000 93,512,885
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5347
1000 1.0694
2000 2.1387
5000 5.3469
10,000 10.6937
20,000 21.3874
50,000 53.4686
100,000 106.9371
200,000 213.8743
500,000 534.6857
1,000,000 1069.3713
2,000,000 2138.7427
5,000,000 5346.8567
10,000,000 10,693.7135
20,000,000 21,387.4270
50,000,000 53,468.5675
100,000,000 106,937.1349
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ