Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


VEN XRP
coinmill.com
0.5000 1.47
1.0000 2.95
2.0000 5.90
5.0000 14.74
10.0000 29.49
20.0000 58.97
50.0000 147.43
100.0000 294.87
200.0000 589.73
500.0000 1474.33
1000.0000 2948.65
2000.0000 5897.30
5000.0000 14,743.25
10,000.0000 29,486.50
20,000.0000 58,973.00
50,000.0000 147,432.50
100,000.0000 294,865.01
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XRP VEN
coinmill.com
1.00 0.3391
2.00 0.6783
5.00 1.6957
10.00 3.3914
20.00 6.7828
50.00 16.9569
100.00 33.9138
200.00 67.8276
500.00 169.5691
1000.00 339.1382
2000.00 678.2765
5000.00 1695.6912
10,000.00 3391.3824
20,000.00 6782.7648
50,000.00 16,956.9121
100,000.00 33,913.8242
200,000.00 67,827.6484
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ