Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZAR
coinmill.com
0.5000 14.10
1.0000 28.15
2.0000 56.35
5.0000 140.85
10.0000 281.65
20.0000 563.30
50.0000 1408.30
100.0000 2816.55
200.0000 5633.15
500.0000 14,082.80
1000.0000 28,165.65
2000.0000 56,331.30
5000.0000 140,828.20
10,000.0000 281,656.45
20,000.0000 563,312.85
50,000.0000 1,408,282.15
100,000.0000 2,816,564.30
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZAR VEN
coinmill.com
10.00 0.3550
20.00 0.7101
50.00 1.7752
100.00 3.5504
200.00 7.1008
500.00 17.7521
1000.00 35.5042
2000.00 71.0085
5000.00 177.5212
10,000.00 355.0425
20,000.00 710.0850
50,000.00 1775.2124
100,000.00 3550.4249
200,000.00 7100.8498
500,000.00 17,752.1244
1,000,000.00 35,504.2489
2,000,000.00 71,008.4977
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ