Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Veritaseum và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Veritaseum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Veritaseums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Veritaseum là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VERI XEM
coinmill.com
0.020000 15.986
0.050000 39.965
0.100000 79.930
0.200000 159.860
0.500000 399.651
1.000000 799.302
2.000000 1598.604
5.000000 3996.510
10.000000 7993.019
20.000000 15,986.038
50.000000 39,965.095
100.000000 79,930.191
200.000000 159,860.381
500.000000 399,650.953
1000.000000 799,301.905
2000.000000 1,598,603.811
5000.000000 3,996,509.527
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023
XEM VERI
coinmill.com
20.000 0.025022
50.000 0.062555
100.000 0.125109
200.000 0.250218
500.000 0.625546
1000.000 1.251092
2000.000 2.502183
5000.000 6.255459
10,000.000 12.510917
20,000.000 25.021835
50,000.000 62.554586
100,000.000 125.109173
200,000.000 250.218345
500,000.000 625.545863
1,000,000.000 1251.091726
2,000,000.000 2502.183451
5,000,000.000 6255.458628
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ