Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


VND XEM
coinmill.com
20,000 21.828
50,000 54.570
100,000 109.141
200,000 218.281
500,000 545.703
1,000,000 1091.406
2,000,000 2182.813
5,000,000 5457.031
10,000,000 10,914.063
20,000,000 21,828.126
50,000,000 54,570.314
100,000,000 109,140.629
200,000,000 218,281.258
500,000,000 545,703.145
1,000,000,000 1,091,406.290
2,000,000,000 2,182,812.580
5,000,000,000 5,457,031.449
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM VND
coinmill.com
20.000 18,400
50.000 45,800
100.000 91,600
200.000 183,200
500.000 458,200
1000.000 916,200
2000.000 1,832,400
5000.000 4,581,200
10,000.000 9,162,400
20,000.000 18,325,000
50,000.000 45,812,400
100,000.000 91,625,000
200,000.000 183,249,800
500,000.000 458,124,600
1,000,000.000 916,249,000
2,000,000.000 1,832,498,200
5,000,000.000 4,581,245,400
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ