Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VND XOF
coinmill.com
20,000 513
50,000 1284
100,000 2567
200,000 5134
500,000 12,836
1,000,000 25,672
2,000,000 51,345
5,000,000 128,362
10,000,000 256,724
20,000,000 513,449
50,000,000 1,283,622
100,000,000 2,567,244
200,000,000 5,134,488
500,000,000 12,836,220
1,000,000,000 25,672,440
2,000,000,000 51,344,880
5,000,000,000 128,362,201
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF VND
coinmill.com
500 19,400
1000 39,000
2000 78,000
5000 194,800
10,000 389,600
20,000 779,000
50,000 1,947,600
100,000 3,895,200
200,000 7,790,400
500,000 19,476,200
1,000,000 38,952,200
2,000,000 77,904,600
5,000,000 194,761,400
10,000,000 389,522,800
20,000,000 779,045,600
50,000,000 1,947,613,800
100,000,000 3,895,227,600
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ