Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeriCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeriCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeriCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VRC XOF
coinmill.com
50.000 707
100.000 1414
200.000 2828
500.000 7071
1000.000 14,142
2000.000 28,285
5000.000 70,712
10,000.000 141,424
20,000.000 282,848
50,000.000 707,119
100,000.000 1,414,238
200,000.000 2,828,475
500,000.000 7,071,188
1,000,000.000 14,142,376
2,000,000.000 28,284,751
5,000,000.000 70,711,878
10,000,000.000 141,423,756
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XOF VRC
coinmill.com
500 35.355
1000 70.709
2000 141.419
5000 353.547
10,000 707.095
20,000 1414.190
50,000 3535.474
100,000 7070.948
200,000 14,141.896
500,000 35,354.739
1,000,000 70,709.478
2,000,000 141,418.957
5,000,000 353,547.391
10,000,000 707,094.783
20,000,000 1,414,189.565
50,000,000 3,535,473.913
100,000,000 7,070,947.826
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ