Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VUV XEM
coinmill.com
100 21.478
200 42.956
500 107.391
1000 214.781
2000 429.562
5000 1073.906
10,000 2147.812
20,000 4295.624
50,000 10,739.060
100,000 21,478.120
200,000 42,956.240
500,000 107,390.600
1,000,000 214,781.200
2,000,000 429,562.400
5,000,000 1,073,906.000
10,000,000 2,147,812.000
20,000,000 4,295,623.999
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM VUV
coinmill.com
20.000 93
50.000 233
100.000 466
200.000 931
500.000 2328
1000.000 4656
2000.000 9312
5000.000 23,280
10,000.000 46,559
20,000.000 93,118
50,000.000 232,795
100,000.000 465,590
200,000.000 931,180
500,000.000 2,327,950
1,000,000.000 4,655,901
2,000,000.000 9,311,802
5,000,000.000 23,279,505
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ