Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VUV XEU
coinmill.com
100 0.77
200 1.54
500 3.86
1000 7.72
2000 15.44
5000 38.60
10,000 77.21
20,000 154.42
50,000 386.05
100,000 772.10
200,000 1544.20
500,000 3860.50
1,000,000 7721.00
2,000,000 15,441.99
5,000,000 38,604.98
10,000,000 77,209.97
20,000,000 154,419.93
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU VUV
coinmill.com
0.50 65
1.00 130
2.00 259
5.00 648
10.00 1295
20.00 2590
50.00 6476
100.00 12,952
200.00 25,903
500.00 64,758
1000.00 129,517
2000.00 259,034
5000.00 647,585
10,000.00 1,295,170
20,000.00 2,590,339
50,000.00 6,475,848
100,000.00 12,951,696
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ