Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


WDC XEM
coinmill.com
5000.000 28.829
10,000.000 57.658
20,000.000 115.316
50,000.000 288.291
100,000.000 576.581
200,000.000 1153.162
500,000.000 2882.905
1,000,000.000 5765.811
2,000,000.000 11,531.622
5,000,000.000 28,829.054
10,000,000.000 57,658.108
20,000,000.000 115,316.216
50,000,000.000 288,290.541
100,000,000.000 576,581.081
200,000,000.000 1,153,162.163
500,000,000.000 2,882,905.407
1,000,000,000.000 5,765,810.814
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEM WDC
coinmill.com
20.000 3468.723
50.000 8671.807
100.000 17,343.614
200.000 34,687.229
500.000 86,718.072
1000.000 173,436.145
2000.000 346,872.290
5000.000 867,180.725
10,000.000 1,734,361.449
20,000.000 3,468,722.899
50,000.000 8,671,807.247
100,000.000 17,343,614.494
200,000.000 34,687,228.988
500,000.000 86,718,072.470
1,000,000.000 173,436,144.940
2,000,000.000 346,872,289.881
5,000,000.000 867,180,724.702
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ