Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Samoa Tala và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Samoa Tala. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Samoa Tala để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


WST XOF
coinmill.com
2.00 442
5.00 1105
10.00 2209
20.00 4418
50.00 11,046
100.00 22,091
200.00 44,183
500.00 110,457
1000.00 220,914
2000.00 441,829
5000.00 1,104,572
10,000.00 2,209,143
20,000.00 4,418,286
50,000.00 11,045,716
100,000.00 22,091,431
200,000.00 44,182,862
500,000.00 110,457,155
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF WST
coinmill.com
500 2.25
1000 4.55
2000 9.05
5000 22.65
10,000 45.25
20,000 90.55
50,000 226.35
100,000 452.65
200,000 905.35
500,000 2263.30
1,000,000 4526.65
2,000,000 9053.30
5,000,000 22,633.20
10,000,000 45,266.40
20,000,000 90,532.85
50,000,000 226,332.10
100,000,000 452,664.20
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ