Đô la Zimbabwe (ZWL) bị lỗi thời. Kể từ tháng tư năm 2009, nó đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và tất cả đô la Zimbabwe các loại đều vô giá trị.

Euro (EUR) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Central African CFA và Thứ tư Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Central African CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ tư Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ tư Zimbabwe đô la hoặc Central African CFA để chuyển đổi loại tiền tệ.

Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Thứ tư Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZWL có thể được viết Z$. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Thứ tư Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thứ tư Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWL có 6 chữ số có nghĩa.


XAF ZWL
coinmill.com
500 8262.77
1000 16,525.53
2000 33,051.06
5000 82,627.65
10,000 165,255.31
20,000 330,510.62
50,000 826,276.54
100,000 1,652,553.08
200,000 3,305,106.17
500,000 8,262,765.42
1,000,000 16,525,530.83
2,000,000 33,051,061.66
5,000,000 82,627,654.15
10,000,000 165,255,308.31
20,000,000 330,510,616.62
50,000,000 826,276,541.54
100,000,000 1,652,553,083.09
XAF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ZWL XAF
coinmill.com
5000.00 303
10,000.00 605
20,000.00 1210
50,000.00 3026
100,000.00 6051
200,000.00 12,102
500,000.00 30,256
1,000,000.00 60,512
2,000,000.00 121,025
5,000,000.00 302,562
10,000,000.00 605,124
20,000,000.00 1,210,249
50,000,000.00 3,025,621
100,000,000.00 6,051,243
200,000,000.00 12,102,486
500,000,000.00 30,256,214
1,000,000,000.00 60,512,428
ZWL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ