Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


XAU XEM
coinmill.com
0.001 25.649
0.001 51.299
0.002 102.598
0.005 256.494
0.010 512.988
0.020 1025.976
0.050 2564.941
0.100 5129.882
0.200 10,259.764
0.500 25,649.410
1.000 51,298.819
2.000 102,597.638
5.000 256,494.095
10.000 512,988.190
20.000 1,025,976.381
50.000 2,564,940.952
100.000 5,129,881.903
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEM XAU
coinmill.com
20.000 0.000
50.000 0.001
100.000 0.002
200.000 0.004
500.000 0.010
1000.000 0.019
2000.000 0.039
5000.000 0.097
10,000.000 0.195
20,000.000 0.390
50,000.000 0.975
100,000.000 1.949
200,000.000 3.899
500,000.000 9.747
1,000,000.000 19.494
2,000,000.000 38.987
5,000,000.000 97.468
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ