Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XAU XEU
coinmill.com
0.001 0.92
0.001 1.84
0.002 3.68
0.005 9.20
0.010 18.40
0.020 36.79
0.050 91.98
0.100 183.96
0.200 367.93
0.500 919.82
1.000 1839.63
2.000 3679.27
5.000 9198.17
10.000 18,396.35
20.000 36,792.69
50.000 91,981.74
100.000 183,963.47
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEU XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.005
20.00 0.011
50.00 0.027
100.00 0.054
200.00 0.109
500.00 0.272
1000.00 0.544
2000.00 1.087
5000.00 2.718
10,000.00 5.436
20,000.00 10.872
50,000.00 27.179
100,000.00 54.359
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ