Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XCC XEM
coinmill.com
0.500 28.275
1.000 56.550
2.000 113.101
5.000 282.752
10.000 565.505
20.000 1131.010
50.000 2827.525
100.000 5655.049
200.000 11,310.099
500.000 28,275.247
1000.000 56,550.494
2000.000 113,100.989
5000.000 282,752.472
10,000.000 565,504.944
20,000.000 1,131,009.889
50,000.000 2,827,524.722
100,000.000 5,655,049.444
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEM XCC
coinmill.com
20.000 0.354
50.000 0.884
100.000 1.768
200.000 3.537
500.000 8.842
1000.000 17.683
2000.000 35.367
5000.000 88.417
10,000.000 176.833
20,000.000 353.666
50,000.000 884.166
100,000.000 1768.331
200,000.000 3536.662
500,000.000 8841.656
1,000,000.000 17,683.311
2,000,000.000 35,366.623
5,000,000.000 88,416.557
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ