Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XOF
coinmill.com
0.500 663
1.000 1326
2.000 2653
5.000 6632
10.000 13,263
20.000 26,527
50.000 66,317
100.000 132,634
200.000 265,269
500.000 663,172
1000.000 1,326,343
2000.000 2,652,686
5000.000 6,631,716
10,000.000 13,263,432
20,000.000 26,526,864
50,000.000 66,317,160
100,000.000 132,634,320
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XOF XCC
coinmill.com
500 0.377
1000 0.754
2000 1.508
5000 3.770
10,000 7.540
20,000 15.079
50,000 37.698
100,000 75.395
200,000 150.791
500,000 376.976
1,000,000 753.953
2,000,000 1507.905
5,000,000 3769.763
10,000,000 7539.527
20,000,000 15,079.053
50,000,000 37,697.634
100,000,000 75,395.267
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ