Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

CraftCoin (XCC) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


XCC ZWR
coinmill.com
0.500 10,959,701,549,582,812.00
1.000 21,919,403,099,165,624.00
2.000 43,838,806,198,331,248.00
5.000 92,233,720,368,547,760.00
10.000 92,233,720,368,547,760.00
20.000 92,233,720,368,547,760.00
50.000 92,233,720,368,547,760.00
100.000 92,233,720,368,547,760.00
200.000 92,233,720,368,547,760.00
500.000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000 92,233,720,368,547,760.00
10,000.000 92,233,720,368,547,760.00
20,000.000 92,233,720,368,547,760.00
50,000.000 92,233,720,368,547,760.00
100,000.000 92,233,720,368,547,760.00
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
ZWR XCC
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.228
10,000,000,000,000,000.00 0.456
20,000,000,000,000,000.00 0.912
50,000,000,000,000,000.00 2.281
92,233,720,368,547,760.00 4.562
92,233,720,368,547,760.00 9.124
92,233,720,368,547,760.00 22.811
92,233,720,368,547,760.00 45.622
92,233,720,368,547,760.00 91.243
92,233,720,368,547,760.00 228.108
92,233,720,368,547,760.00 456.217
92,233,720,368,547,760.00 912.434
92,233,720,368,547,760.00 2281.084
92,233,720,368,547,760.00 4562.168
92,233,720,368,547,760.00 9124.336
92,233,720,368,547,760.00 22,810.840
92,233,720,368,547,760.00 45,621.680
ZWR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ