Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


XCD XEM
coinmill.com
2.00 18.383
5.00 45.958
10.00 91.915
20.00 183.830
50.00 459.575
100.00 919.151
200.00 1838.301
500.00 4595.753
1000.00 9191.506
2000.00 18,383.013
5000.00 45,957.532
10,000.00 91,915.065
20,000.00 183,830.130
50,000.00 459,575.325
100,000.00 919,150.650
200,000.00 1,838,301.299
500,000.00 4,595,753.248
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM XCD
coinmill.com
20.000 2.18
50.000 5.44
100.000 10.88
200.000 21.76
500.000 54.40
1000.000 108.80
2000.000 217.59
5000.000 543.98
10,000.000 1087.96
20,000.000 2175.92
50,000.000 5439.80
100,000.000 10,879.61
200,000.000 21,759.22
500,000.000 54,398.05
1,000,000.000 108,796.09
2,000,000.000 217,592.19
5,000,000.000 543,980.47
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ