Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


XEM XJO
coinmill.com
20.000 192.61
50.000 481.53
100.000 963.07
200.000 1926.14
500.000 4815.34
1000.000 9630.68
2000.000 19,261.35
5000.000 48,153.39
10,000.000 96,306.77
20,000.000 192,613.55
50,000.000 481,533.87
100,000.000 963,067.74
200,000.000 1,926,135.47
500,000.000 4,815,338.69
1,000,000.000 9,630,677.37
2,000,000.000 19,261,354.75
5,000,000.000 48,153,386.87
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XJO XEM
coinmill.com
200.00 20.767
500.00 51.917
1000.00 103.835
2000.00 207.670
5000.00 519.174
10,000.00 1038.349
20,000.00 2076.697
50,000.00 5191.743
100,000.00 10,383.486
200,000.00 20,766.971
500,000.00 51,917.428
1,000,000.00 103,834.856
2,000,000.00 207,669.712
5,000,000.00 519,174.281
10,000,000.00 1,038,348.562
20,000,000.00 2,076,697.124
50,000,000.00 5,191,742.809
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ