Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XLM
coinmill.com
20.000 7.148
50.000 17.870
100.000 35.739
200.000 71.478
500.000 178.696
1000.000 357.391
2000.000 714.782
5000.000 1786.956
10,000.000 3573.912
20,000.000 7147.823
50,000.000 17,869.558
100,000.000 35,739.115
200,000.000 71,478.231
500,000.000 178,695.577
1,000,000.000 357,391.154
2,000,000.000 714,782.309
5,000,000.000 1,786,955.772
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XLM XEM
coinmill.com
5.000 13.990
10.000 27.981
20.000 55.961
50.000 139.903
100.000 279.805
200.000 559.611
500.000 1399.027
1000.000 2798.055
2000.000 5596.109
5000.000 13,990.274
10,000.000 27,980.547
20,000.000 55,961.094
50,000.000 139,902.735
100,000.000 279,805.470
200,000.000 559,610.940
500,000.000 1,399,027.351
1,000,000.000 2,798,054.702
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ