Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 464
50.000 1161
100.000 2322
200.000 4644
500.000 11,611
1000.000 23,221
2000.000 46,442
5000.000 116,106
10,000.000 232,211
20,000.000 464,422
50,000.000 1,161,056
100,000.000 2,322,112
200,000.000 4,644,224
500,000.000 11,610,561
1,000,000.000 23,221,122
2,000,000.000 46,442,245
5,000,000.000 116,105,612
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 21.532
1000 43.064
2000 86.128
5000 215.321
10,000 430.642
20,000 861.285
50,000 2153.212
100,000 4306.424
200,000 8612.848
500,000 21,532.120
1,000,000 43,064.241
2,000,000 86,128.481
5,000,000 215,321.203
10,000,000 430,642.405
20,000,000 861,284.811
50,000,000 2,153,212.027
100,000,000 4,306,424.054
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ