Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XPF
coinmill.com
20.000 84
50.000 211
100.000 422
200.000 845
500.000 2112
1000.000 4224
2000.000 8449
5000.000 21,122
10,000.000 42,244
20,000.000 84,488
50,000.000 211,219
100,000.000 422,438
200,000.000 844,876
500,000.000 2,112,190
1,000,000.000 4,224,381
2,000,000.000 8,448,762
5,000,000.000 21,121,905
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XPF XEM
coinmill.com
100 23.672
200 47.344
500 118.361
1000 236.721
2000 473.442
5000 1183.605
10,000 2367.211
20,000 4734.422
50,000 11,836.054
100,000 23,672.108
200,000 47,344.215
500,000 118,360.538
1,000,000 236,721.076
2,000,000 473,442.152
5,000,000 1,183,605.380
10,000,000 2,367,210.760
20,000,000 4,734,421.520
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ