Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XVG
coinmill.com
20.000 133.61
50.000 334.03
100.000 668.07
200.000 1336.13
500.000 3340.33
1000.000 6680.65
2000.000 13,361.30
5000.000 33,403.25
10,000.000 66,806.51
20,000.000 133,613.01
50,000.000 334,032.53
100,000.000 668,065.07
200,000.000 1,336,130.14
500,000.000 3,340,325.34
1,000,000.000 6,680,650.69
2,000,000.000 13,361,301.38
5,000,000.000 33,403,253.44
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XVG XEM
coinmill.com
100.00 14.969
200.00 29.937
500.00 74.843
1000.00 149.686
2000.00 299.372
5000.00 748.430
10,000.00 1496.860
20,000.00 2993.720
50,000.00 7484.301
100,000.00 14,968.602
200,000.00 29,937.204
500,000.00 74,843.009
1,000,000.00 149,686.018
2,000,000.00 299,372.036
5,000,000.00 748,430.091
10,000,000.00 1,496,860.181
20,000,000.00 2,993,720.363
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ