Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEM YER
coinmill.com
20.000 195.060
50.000 487.650
100.000 975.295
200.000 1950.590
500.000 4876.480
1000.000 9752.960
2000.000 19,505.925
5000.000 48,764.810
10,000.000 97,529.615
20,000.000 195,059.235
50,000.000 487,648.085
100,000.000 975,296.165
200,000.000 1,950,592.335
500,000.000 4,876,480.835
1,000,000.000 9,752,961.665
2,000,000.000 19,505,923.330
5,000,000.000 48,764,808.330
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
YER XEM
coinmill.com
200.000 20.507
500.000 51.266
1000.000 102.533
2000.000 205.066
5000.000 512.665
10,000.000 1025.330
20,000.000 2050.659
50,000.000 5126.648
100,000.000 10,253.296
200,000.000 20,506.591
500,000.000 51,266.479
1,000,000.000 102,532.957
2,000,000.000 205,065.914
5,000,000.000 512,664.785
10,000,000.000 1,025,329.571
20,000,000.000 2,050,659.142
50,000,000.000 5,126,647.855
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ