Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 14.00
50.000 35.00
100.000 70.00
200.000 140.00
500.000 349.95
1000.000 699.90
2000.000 1399.80
5000.000 3499.50
10,000.000 6999.05
20,000.000 13,998.05
50,000.000 34,995.15
100,000.000 69,990.25
200,000.000 139,980.55
500,000.000 349,951.30
1,000,000.000 699,902.65
2,000,000.000 1,399,805.25
5,000,000.000 3,499,513.15
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 14.288
20.00 28.575
50.00 71.439
100.00 142.877
200.00 285.754
500.00 714.385
1000.00 1428.770
2000.00 2857.540
5000.00 7143.851
10,000.00 14,287.702
20,000.00 28,575.404
50,000.00 71,438.509
100,000.00 142,877.018
200,000.00 285,754.036
500,000.00 714,385.090
1,000,000.00 1,428,770.180
2,000,000.00 2,857,540.360
ZAR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ