Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZCP
coinmill.com
20.000 0.0551
50.000 0.1378
100.000 0.2757
200.000 0.5513
500.000 1.3783
1000.000 2.7567
2000.000 5.5134
5000.000 13.7834
10,000.000 27.5669
20,000.000 55.1338
50,000.000 137.8345
100,000.000 275.6689
200,000.000 551.3379
500,000.000 1378.3447
1,000,000.000 2756.6895
2,000,000.000 5513.3789
5,000,000.000 13,783.4473
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ZCP XEM
coinmill.com
0.0500 18.138
0.1000 36.275
0.2000 72.551
0.5000 181.377
1.0000 362.754
2.0000 725.508
5.0000 1813.770
10.0000 3627.540
20.0000 7255.079
50.0000 18,137.698
100.0000 36,275.395
200.0000 72,550.791
500.0000 181,376.977
1000.0000 362,753.954
2000.0000 725,507.909
5000.0000 1,813,769.771
10,000.0000 3,627,539.543
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ